--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lược đồ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lược đồ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lược đồ
+ noun
sketch; diagram
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
lược đồ
:
sketch; diagram
+
biến hóa
:
Transform, evolveQuá trình từ vượn biến thành ngườiThe evolution of the ape into man
+
certifiable
:
có thể chứng nhận
+
disk drive
:
(vi tính) ổ dĩa
+
đạc điền
:
to measure